Có 4 kết quả:

恶事 è shì ㄕˋ恶誓 è shì ㄕˋ惡事 è shì ㄕˋ惡誓 è shì ㄕˋ

1/4

è shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evil
(2) malicious deed

Bình luận 0

è shì ㄕˋ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

evil oath

Bình luận 0

è shì ㄕˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(1) evil
(2) malicious deed

Bình luận 0

è shì ㄕˋ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

evil oath

Bình luận 0